VIETNAMESE
tư cách nghề nghiệp
đạo đức nghề nghiệp
ENGLISH
work ethic
/wɜrk ˈɛθɪk/
Tư cách nghề nghiệp là quyền và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc thực hiện công việc nghề nghiệp của mình, bao gồm việc tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực và trách nhiệm nghề nghiệp.
Ví dụ
1.
Hội thảo tập trung vào việc thấm nhuần tư cách nghề nghiệp mạnh mẽ giữa những người tham gia.
The workshop focused on instilling a strong work ethic among the participants.
2.
Ông được biết đến với tư cách nghề nghiệp mạnh mẽ và sự cống hiến cho nghề nghiệp của mình.
He is known for his strong work ethic and dedication to his profession.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt "morality" và "ethics" nhé! - "Morality" (đạo đức) đề cập đến các nguyên tắc, giá trị và chuẩn mực đúng sai trong hành vi và quyết định của một cá nhân hoặc một nhóm. Nó thường dựa trên lòng tốt, lòng từ bi và các quy tắc xã hội. Morality thường liên quan đến đạo lý cá nhân và ý thức đúng sai. Ví dụ: It is considered immoral to steal from others because it goes against the principles of honesty and respect for others' property. (Việc trộm cắp từ người khác được coi là bất đạo đức vì nó vi phạm nguyên tắc trung thực và tôn trọng tài sản của người khác.) - "Ethics" (đạo đức học) liên quan đến nghiên cứu về các nguyên tắc và quy tắc đạo đức, và cách áp dụng chúng trong việc đưa ra quyết định đúng đắn trong môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội. Ethics thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh, y tế, pháp lý và các lĩnh vực khác. Nó thường đề cập đến việc xác định những hành vi đúng và sai dựa trên quy tắc đạo đức và hậu quả của chúng. Ví dụ: Medical professionals are guided by ethical principles, such as confidentiality and beneficence, to ensure that they provide the best possible care to their patients. (Các chuyên gia y tế được hướng dẫn bởi các nguyên tắc đạo đức như bảo mật thông tin và lợi ích chung, để đảm bảo rằng họ cung cấp chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết