VIETNAMESE

chúc phúc

lời chúc tốt đẹp, phước lành

ENGLISH

send someone blessings

  
VERB

/sɛnd ˈsʌmˌwʌn ˈblɛsɪŋz/

wish

Chúc phúc là chúc những lời chúc tốt đẹp, may mắn tới người khác.

Ví dụ

1.

Tôi muốn chúc phúc cho bạn được sức khỏe tốt.

I want to send you my blessings for good health.

2.

Bà tôi luôn gửi lời chúc phúc cho chúng tôi vào những dịp quan trọng.

My grandmother always sends us her blessings on important occasions.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "send someone blessings" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - Wish someone well: chúc người khác may mắn, hạnh phúc - Pray for someone: cầu nguyện cho người khác - Bless someone: ban phước cho người khác - Send someone positive energy: gửi đến người khác năng lượng tích cực - Shower someone with blessings: tắm người khác trong ánh phước - Offer someone blessings: cung cấp những phước lành cho người khác - Wish someone happiness: chúc người khác hạnh phúc - Bestow blessings upon someone: trao phước cho người khác - Pray that someone is blessed: cầu nguyện để người khác được phước lành