VIETNAMESE

người xâm nhập

ENGLISH

intruder

  
NOUN

/ɪnˈtrudər/

Người xâm nhập là người cố tình đột nhập khi không được cho phép hoặc không được mời vào một không gian hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Báo động an ninh đã tắt khi người xâm nhập cố gắng đột nhập vào nhà.

The security alarm went off when the intruder attempted to break into the house.

2.

Quản lý khách sạn bắt được người xâm nhập lẻn vào khu vực cấm.

The hotel manager caught the intruder sneaking into the restricted area.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "intruder": - interloper: người lạ đột nhập. - invader: kẻ xâm lược. - infiltrator: người tiềm infiltrator. - trespasser: người xâm nhập trái phép.