VIETNAMESE

tư duy sáng tạo

ENGLISH

creative thinking

  
NOUN

/kriˈeɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy sáng tạo là khả năng tư duy và sáng tạo để tạo ra ý tưởng mới, khác biệt và đột phá trong việc giải quyết vấn đề, phát triển sản phẩm hoặc tạo ra những điều mới mẻ.

Ví dụ

1.

Tư duy sáng tạo có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

Creative thinking can lead to innovative solutions to complex problems.

2.

Nhóm đã sử dụng tư duy sáng tạo để phát triển một khái niệm sản phẩm mới.

The team used creative thinking to develop a new product concept.

Ghi chú

Phân biệt creative và innovative: - Creative (sáng tạo) là khả năng tư duy và sáng tạo mới, khác biệt hoặc độc đáo trong việc tạo ra ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp. Ví dụ: The artist's paintings are known for their creative use of color and texture. (Các bức tranh của họ nổi tiếng với cách sử dụng màu sắc và kết cấu sáng tạo.) - Innovative (đổi mới) là khả năng tạo ra hoặc áp dụng những ý tưởng, phương pháp mới, mang lại sự tiến bộ, thay đổi hoặc cải tiến. Ví dụ: The company's innovative approach to technology has revolutionized the industry. (Cách tiếp cận công nghệ đổi mới của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)