VIETNAMESE

ý đồ

ENGLISH

scheme

  
NOUN

/skim/

intention, purpose

Ý đồ là mục đích, mục tiêu mà ai đó muốn đạt được.

Ví dụ

1.

Họ nghĩ ra một ý đồ để lừa gạt chính phủ hàng triệu đô la.

They devised a scheme to defraud the government of millions of dollars.

2.

Cô nghĩ ra một ý đồ để lừa đảo anh ta.

She came up with a scheme to scam him.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "scheme" nhé! - Nếu "scheme" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là kế hoạch hoặc dự án được thiết kế để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Ví dụ: "The government has announced a new scheme to support small businesses." (Chính phủ đã thông báo về một kế hoạch mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.) - Nếu "scheme" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là một âm mưu hoặc kế hoạch bất chính để lừa đảo hoặc gian lận. Ví dụ: "The police uncovered a fraudulent scheme involving several high-ranking officials." (Cảnh sát đã phát hiện ra một âm mưu gian lận liên quan đến một số quan chức cấp cao.) - Nếu "scheme" được sử dụng như một động từ, nó có thể có nghĩa là lên kế hoạch hoặc sắp đặt một kế hoạch để đạt được mục tiêu nào đó. Ví dụ: "The company is scheming to increase its profits by cutting costs." (Công ty đang lên kế hoạch để tăng lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí.)