VIETNAMESE

nhóm thảo luận

ENGLISH

discussion group

  
NOUN

/dɪˈskʌʃən ɡrup/

Nhóm thảo luận là những người cùng thảo luận về các chủ đề với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi là thành viên của nhóm thảo luận hàng tuần, nơi chúng tôi nói về các sự kiện hiện tại.

I'm part of a weekly discussion group where we talk about current events.

2.

Giáo viên chia lớp thành các nhóm thảo luận nhỏ để tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện.

The teacher split the class into small discussion groups to facilitate conversation.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với discuss: - thảo luận (talk over): I had to talk over a very important matter with him. (Tôi đã phải thảo luận về một vấn đề rất quan trọng với anh ấy.) - bàn luận (talk sth through): Have you talked this through with your family? (Bàn đã bàn luận việc này với gia đình chưa?)