VIETNAMESE

quyết định việc gì

ENGLISH

make a decision

  
VERB

/meɪk ə dɪˈsɪʒən/

decide

Quyết định việc gì là quyết định về việc cụ thể hoặc công việc cần được thực hiện.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải quyết định trước khi đưa ra một quyết định lớn.

It's important to make up your mind before making a big decision.

2.

Sau khi cân nhắc kỹ càng, cuối cùng cô quyết định đi du học.

After careful consideration, she finally made a decision to study abroad.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của từ make up: - trang điểm Ví dụ: She uses makeup to enhance her beauty. (Cô ấy dùng trang điểm để làm tôn lên vẻ đẹp của mình.) - bù đắp, đền bù Ví dụ: They need to make up for lost time. (Họ cần bù đắp thời gian đã mất.) - tạo ra, sản xuất Ví dụ: The team will make up a plan for the project. (Nhóm sẽ tạo ra một kế hoạch cho dự án.) - làm lành, hòa giải Ví dụ: They finally made up after their argument. (Họ cuối cùng đã làm lành sau cuộc cãi vã.) - tạo nên, hình thành Ví dụ: These ingredients make up the recipe. (Những thành phần này tạo nên công thức nấu ăn.)