VIETNAMESE

cảm giác hụt hẫng

ENGLISH

disappointment

  
NOUN

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Cảm giác hụt hẫng là cảm giác thất vọng vì một điều gì đó không như mong đợi.

Ví dụ

1.

Việc anh ấy không xuất hiện gây ra cảm giác hụt hẫng lớn.

His failure to show up was a huge disappointment.

2.

Cô không giấu được cảm giác hụt hẫng trong giọng nói khi biết buổi hòa nhạc bị hủy.

She couldn't hide the disappointment in her voice when she found out the concert was cancelled.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "disappointment" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - letdown: sự thất vọng - frustration: sự thất vọng, sự thất bại - disillusionment: sự mất niềm tin, sự thất vọng - dismay: sự thất vọng, sự buồn phiền - dissatisfaction: sự không hài lòng, sự thất vọng - discouragement: sự nản lòng, sự thất vọng