VIETNAMESE
cục mịch
ENGLISH
boorish
/ˈbʊrɪʃ/
Cục mịch là chất phác đến mức thô kệch vụng về.
Ví dụ
1.
Hành vi cục mịch của John đã xúc phạm mọi người trong bữa tiệc tối.
John's boorish behavior offended everyone at the dinner party.
2.
Sarah không thể chịu được thái độ cục mịch của sếp đối với phụ nữ, nó khiến cô cảm thấy khó chịu.
Sarah couldn't stand her boss's boorish attitude towards women, it made her feel uncomfortable.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "boorish" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - uncivilized: vô văn hóa. - rude: thô lỗ, bất lịch sự. - vulgar: tầm thường, đồi trụy. - crass: thô kệch, vô văn hoá. - coarse: thô, cục mịch, thiếu tế nhị. - uncouth: thô lỗ, khó ưa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết