VIETNAMESE

khỏe

ENGLISH

strong

  
ADJ

/strɔŋ/

Khỏe là có sức mạnh, có khả năng di chuyển vật nặng hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi thể chất khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy ắt hẳn phải rất khỏe để mang trên lưng một sức nặng như vậy.

She must be very strong to carry such a weight on her back.

2.

Bạn phải khỏe thì mới có thể nâng được hết trọng lượng đó.

You must be strong to be able to lift all that weight.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)