VIETNAMESE

gia đình thân yêu

gia đình yêu dấu

ENGLISH

beloved family

  
NOUN

/bɪˈlʌvd ˈfæməli/

dear family

Gia đình thân yêu là từ ngữ yêu thương dùng để gọi gia đình mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn nói về gia đình thân yêu của mình trong các cuộc phỏng vấn.

He always talks about his beloved family in his interviews.

2.

Tôi thích dành thời gian với gia đình thân yêu của tôi.

I love spending time with my beloved family.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột