VIETNAMESE

chú tâm

Tập trung

ENGLISH

concentrate

  
VERB

/ˈkɑnsənˌtreɪt/

focus, pay attention

Chú tâm là tập trung tư duy vào một vấn đề hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải chú tâm vào nhiệm vụ khó khăn này.

I need to concentrate on this difficult task.

2.

Cô cảm thấy khó để chú tâm trong quán cà phê ồn ào.

She found it hard to concentrate in the noisy coffee shop.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "concentrate" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - focus: tập trung - direct: điều khiển, chỉ đạo - fixate: tập trung vào, đặt chú ý vào - engage: tham gia, tham dự - attend: chú ý, tập trung - absorb: hấp thụ, tiếp thu - zero in: nhắm mục tiêu vào, tập trung vào - intensify: tăng cường, tăng độ tập trung