VIETNAMESE

cảm ơn, tôi khỏe

ENGLISH

thank you, I'm fine

  
PHRASE

/θæŋk ju, aɪm faɪn/

fine, good, I'm doing well

Cảm ơn, tôi khỏe là cách trả lời cho câu hỏi liên quan tới sức khỏe (ví dụ như how are you?).

Ví dụ

1.

"A: Bạn có khỏe không? B: Cảm ơn, tôi khỏe."

"A: How are you? B: Thank you, I'm fine."

2.

"A: Bạn thế nào sau khi nhập viện vài tuần trước? B: Cảm ơn, tôi khỏe. Nó đang trở nên tốt hơn rồi."

"A: How are you doing after being hospitalized a few weeks ago? B: Thank you, I'm fine. It's getting better already."

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.