VIETNAMESE
chảy máu mũi
ENGLISH
nosebleed
/ˈnoʊzˌblid/
epistaxis
Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, xảy ra khi các mạch máu nhỏ bên trong mũi bị vỡ do tổn thương.
Ví dụ
1.
Bất cứ khi nào tôi bị cảm lạnh, tôi đều bị chảy máu mũi.
Whenever I have a cold I get a nosebleed.
2.
Cô ấy bị chảy máu mũi rất thường xuyên.
She gets a lot of nosebleeds.
Ghi chú
Một số từ vựng về các triệu chứng, biểu hiện bệnh: - rash (phát ban) - fever (sốt cao) - chill (cảm lạnh) - headache/ stomachache/ toothache (đau đầu/ đau dạ dày/ đau răng) - sore throat (đau họng) - diarrhea (tiêu chảy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết