VIETNAMESE

hay chiều theo ý người khác

phục tùng, theo ý

ENGLISH

compliant

  
ADJ

/kəmˈplaɪənt/

yield, obey

Hay chiều theo ý người khác là làm theo mong muốn của người khác.

Ví dụ

1.

Thằng bé là một đứa trẻ hay chiều theo ý người khác.

He's such a compliant child.

2.

Những đứa trẻ hay chiều theo ý người khác và làm theo hướng dẫn của cha mẹ chúng mà không do dự chút nào.

The children were compliant and followed their parents' instructions without hesitation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "compliant": - Nếu "compliant" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tuân thủ, vâng lời hoặc tuân theo quy tắc, luật lệ. Ví dụ: "The company implemented a compliant approach to data privacy." (Công ty đã áp dụng một phương pháp tuân thủ quyền riêng tư dữ liệu.) - Trong một số ngữ cảnh, "compliant" cũng có thể ám chỉ sự phục tùng một cách quá mức hoặc không có ý chí riêng. Ví dụ: "He was compliant to the point of being a pushover." (Anh ta phục tùng đến mức trở thành người dễ bị chi phối.) - Nếu "compliant" được sử dụng như một danh từ, nó có thể chỉ người hoặc thứ tuân thủ quy tắc hoặc yêu cầu. Ví dụ: "She is a compliant employee who always follows the company's policies." (Cô ấy là một nhân viên tuân thủ luôn luôn tuân thủ các chính sách của công ty.) - Trong lĩnh vực y tế, "compliant" cũng có thể chỉ sự tuân thủ việc điều trị, đặc biệt là khi bệnh nhân tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và cách thức sử dụng thuốc. Ví dụ: "The patient has been compliant with their medication regimen." (Bệnh nhân đã tuân thủ đúng lịch trình điều trị của họ.) - Trong lĩnh vực kỹ thuật, "compliant" có thể ám chỉ tính linh hoạt hoặc tính đàn hồi của vật liệu khi nó có thể uốn cong hoặc thích ứng với các điều kiện hoặc lực tác động. Ví dụ: "The compliant material allows for flexibility and adaptation in the design." (Vật liệu linh hoạt cho phép sự linh hoạt và thích ứng trong thiết kế.)