VIETNAMESE

người ngu đần

ENGLISH

dolt

  
NOUN

/doʊlt/

idiot

Người ngu đần là người thiếu hiểu biết, không thông minh.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người ngu đần đến nỗi thậm chí còn không biết cách tự buộc dây giày của mình.

He's such a dolt that he can't even figure out how to tie his own shoelaces.

2.

Jack là một người ngu đần đến nỗi anh ta tự nhốt mình bên ngoài ngôi nhà của mình.

Jack was such a dolt that he locked himself out of his own house.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "dolt" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - idiot : người ngu ngốc, người đần độn - simpleton : người đơn giản, người ngây thơ, người ngốc nghếch - blockhead : người đần độn, người ngu ngốc, người chậm hiểu - dullard : người chậm hiểu, người đần độn - dimwit : người ngu ngốc, người đần độn, người chậm hiểu - moron : kẻ ngốc nghếch, kẻ đần độn, kẻ chậm hiểu - nincompoop : người ngu ngốc, người đần độn, người ngốc nghếch - ignoramus : người ngu ngốc, người không biết gì, người đần độn