VIETNAMESE
người hiếu chiến
người chiến binh, người đấu sĩ
ENGLISH
bellicose person
/ˈbɛləˌkoʊs ˈpɜrsən/
combative, aggressive
Người hiếu chiến là người thích đánh nhau, có tính chất thù địch, thường xuyên tranh cãi.
Ví dụ
1.
Người hiếu chiến luôn bắt đầu tranh cãi và xung đột với người khác.
The bellicose person always starts arguments and conflicts with others.
2.
Chính trị gia này là một người hiếu chiến đến nỗi đã làm mất lòng nhiều người ủng hộ tiềm năng.
The politician was such a bellicose person that turned off many potential supporters.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "bellicose person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - warlike person: người có tính chiến đấu - aggressive person: người có tính hung hăng - belligerent person: người có tính hiếu chiến - combative person: người có tính đấu tranh - hostile person: người có tính thù địch - militant person: người có tính chiến đấu - quarrelsome person: người hay cãi nhau - truculent person: người có tính hung hăng, hung tợn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết