VIETNAMESE

cảm thấy mệt mỏi

mệt nhọc, mệt mỏi

ENGLISH

feel tired

  
VERB

/fil ˈtaɪərd/

exhausted, fatigued

Cảm thấy mệt mỏi là có trạng thái cảm xúc kiệt sức, mệt mỏi hoặc mệt nhọc, thường đi kèm với sự mất năng lượng và động lực.

Ví dụ

1.

Sau một ngày dài làm việc, tôi luôn cảm thấy mệt mỏi và sẵn sàng đi ngủ.

After a long day at work, I always feel tired and ready for bed.

2.

Chạy ma-ra-tông có thể khiến tôi cảm thấy mệt mỏi, nhưng cũng giúp tôi đạt được thành tích và tự hào về bản thân.

Running a marathon can make me feel tired, but also accomplished and proud of myself.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).