VIETNAMESE
người tiêu cực
người bi quan, người trì trệ
ENGLISH
negative person
/ˈnɛɡətɪv ˈpɜrsən/
pessimist, downer
Người tiêu cực là người có tư duy và thái độ tiêu cực.
Ví dụ
1.
Thật khó để nói chuyện với một người tiêu cực vì họ luôn nhìn thấy điều tồi tệ nhất trong mọi thứ.
It's hard to have a conversation with a negative person because they always see the worst in everything.
2.
Người tiêu cực đã mang cả tâm trạng xuống trong bữa tiệc.
The negative person brought the whole mood down at the party.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "negative person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pessimist: người bi quan - cynic: người hoài nghi, người không tin vào sự tốt đẹp của con người - naysayer: người phủ nhận, người chỉ biết phàn nàn - defeatist: người từ bỏ hy vọng, chán nản - misanthrope: kẻ ghét người, kẻ không hợp tác với người khác - grouch: kẻ hay cau mày, hay càu nhàu - curmudgeon: kẻ bịp bợm, kẻ khó tính - sourpuss: kẻ hay cằn nhằn, hay phàn nàn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết