VIETNAMESE

chúc tất cả

ENGLISH

wish someone all the best

  
VERB

/wɪʃ ˈsʌmˌwʌn ɔl ðə bɛst/

everyone, all

Chúc tất cả là lời chúc người khác sẽ có tất cả (sức khỏe, hạnh phúc, tiền tài, thành công,...)

Ví dụ

1.

Bạn bè của tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ để chúc tất cả điều tốt đẹp sẽ đến với tôi.

My friends threw a surprise party to wish me all the best.

2.

Tôi muốn chúc tất cả mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn vì những nỗ lực trong tương lai của bạn.

I want to wish you all the best for your future endeavors.

Ghi chú

Một số cách để chúc tất cả bằng tiếng Anh: - All the best! (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất!) - Best of luck! (Chúc may mắn!) - Wishing you the very best! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!) - Good luck with everything! (Chúc may mắn với mọi việc!) - Have a great day! (Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!) - I wish you success! (Chúc bạn thành công!) - May all your dreams come true! (Chúc mọi giấc mơ của bạn trở thành sự thật!) - Best wishes for your future endeavors! (Chúc bạn thành công trong những công việc tương lai!) - I hope everything works out well for you! (Hy vọng mọi việc sẽ thành công với bạn!) - Take care and all the best! (Chăm sóc bản thân và chúc mọi điều tốt đẹp nhất cho bạn!)