VIETNAMESE

người phiêu lưu

người mạo hiểm, người đi khắp nơi

ENGLISH

adventurer

  
NOUN

/ædˈvɛnʧərər/

Người phiêu lưu là người đi khắp nơi để tìm kiếm thú vui hoặc trải nghiệm.

Ví dụ

1.

Người phiêu lưu đã leo lên đỉnh Everest.

The adventurer climbed Mount Everest.

2.

Người phiêu lưu chèo thuyền trên bảy vùng biển.

The adventurer sailed the seven seas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ dùng để nói về người trẻ tuổi nhé! - Free-spirited: có tinh thần tự do và sáng tạo, thường không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội. Ví dụ: The free-spirited teenager refused to conform to society's expectations. (Thiếu niên có tinh thần tự do từ chối tuân theo kỳ vọng của xã hội). - Thrill-seeker: người tìm kiếm cảm giác mạnh, thường thích tham gia các hoạt động phiêu lưu, như leo núi, nhảy dù, trượt tuyết, v.v. Ví dụ: The thrill-seeker couldn't wait to go bungee jumping. (Người tìm kiếm cảm giác mạnh không thể chờ đợi để được đi nhảy dù). - Adventurer: người yêu thích khám phá và phiêu lưu, thường tìm kiếm những trải nghiệm mới và thử thách bản thân. Ví dụ: The adventurer hiked through the jungle and discovered hidden waterfalls. (Người đam mê khám phá đã băng qua rừng rậm và khám phá ra những thác nước ẩn giấu).