VIETNAMESE

cảm giác quen thuộc

sự quen thuộc, sự thân thuộc

ENGLISH

familiarity

  
NOUN

/fəˌmɪlˈjɛrəti/

sense of familiarity

Cảm giác quen thuộc là một trạng thái tâm lý của sự thoải mái và quen thuộc khi gặp lại điều gì đó đã từng trải qua hoặc thấy trước đó.

Ví dụ

1.

Cảm giác quen thuộc của bài hát này gợi lại bao kỉ niệm.

The familiarity of the song brought back memories.

2.

Cảm giác quen thuộc của khu phố khiến cô cảm thấy như ở nhà.

The familiarity of the neighborhood made her feel at home.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "familiarity" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - closeness: sự gần gũi, sự thân thiết - familiarity: sự quen thuộc, sự thân quen - warmth: sự ấm áp, sự thân thiện - affection: tình cảm, sự yêu mến - rapport: mối quan hệ, sự hòa hợp - connection: mối liên kết, sự kết nối