VIETNAMESE

đảng cầm quyền

ENGLISH

ruling party

  
NOUN

/ˈrulɪŋ ˈpɑrti/

Đảng cầm quyền là đảng chính trị đang nắm giữ quyền lực và kiểm soát các cơ quan chính phủ trong một quốc gia.

Ví dụ

1.

Phe đối lập chỉ trích các quyết định của đảng cầm quyền.

The opposition criticized the decisions made by the ruling party.

2.

Đảng cầm quyền đã đưa ra các chính sách mới để kích thích tăng trưởng kinh tế.

The ruling party introduced new policies to stimulate economic growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của "party" khi là danh từ (noun) bạn nhé! 1. party: bữa tiệc VD: The wedding party last night was awesome. (Bữa tiệc cưới tối qua thật tuyệt vời.) 2. party: phe, đảng phái VD: They are trying to persuade me to be on their side in this debate, but I am not with either of the parties. (Họ đang cố gắng thuyết phục tôi về phía của họ trong cuộc tranh luận này, nhưng tôi chẳng theo phe nào cả.) The United States has two political parties, the Democratic and the Republican. (Mỹ có hai đảng phái chính trị, đảng Dân Chủ và đảng Cộng Hòa.)