VIETNAMESE

cơn thịnh nộ

ENGLISH

rage

  
NOUN

/reɪʤ/

outburst, fury

Cơn thịnh nộ là trạng thái cảm xúc dữ dội, giận dữ và bạo lực.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra chiếc xe của mình đã bị kéo đi.

She flew into a rage when she found out her car had been towed.

2.

Những lời chỉ trích liên tục của ông chủ khiến anh ta nổi cơn thịnh nộ.

His boss's constant criticism sent him into a rage.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "rage" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - fury : giận dữ, nổi điên - anger : tức giận, giận dữ - wrath : phẫn nộ, giận dữ - outrage : sự tức giận, sự phẫn nộ - tantrum : cơn giận, cơn điên - rampage : hành động điên cuồng, phá hủy - ferocity : sự hung dữ, sự dữ tợn