VIETNAMESE

chống viêm

ENGLISH

anti-inflammatory

  
ADJ

/ˈænti-ɪnˈflæməˌtɔri/

Chống viêm có nghĩa là được tạo ra và sử dụng để trị các triệu chứng viêm.

Ví dụ

1.

Nicotinamide là chất chống viêm và chất ức chế enzym PARP-1.

Nicotinamide is an anti-inflammatory agent and a PARP-1 enzyme inhibitor.

2.

Progesterone hoạt động như một chất chống viêm và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.

Progesterone acts as an anti-inflammatory agent and regulates the immune response.

Ghi chú

Một số từ vựng về các triệu chứng, biểu hiện bệnh: - rash (phát ban) - fever (sốt cao) - chill (cảm lạnh) - headache/ stomachache/ toothache (đau đầu/ đau dạ dày/ đau răng) - sore throat (đau họng) - diarrhea (tiêu chảy)