VIETNAMESE

người bận rộn

ENGLISH

busy person

  
NOUN

/ˈbɪzi ˈpɜrsən/

Người bận rộn là người có quá nhiều việc để làm và không có thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ

1.

Bạn tôi là một người bận rộn và không bao giờ nghỉ làm.

My friend is a busy person who never takes a break from work.

2.

John là một người bận rộn và hiếm khi nghỉ việc.

John is a busy person and rarely takes any time off from his job.

Ghi chú

Một số cách khác để nói về "busy" trong tiếng Anh: - Hạn chế thời gian: short of time Example: I'm short of time because I have a lot to do. (Tôi thiếu thời gian vì có rất nhiều việc phải làm.) - Nhiều việc phải làm: have a lot on one's plate Example: I have a lot on my plate this week, so I'm quite busy. (Tuần này tôi có rất nhiều việc phải làm, nên khá bận.) - Được bận rộn với công việc hoặc học tập: tied up with work/study Example: I'm tied up with work right now, so I can't talk. (Tôi đang bận với công việc, nên không thể nói chuyện được.) - Được mải mê với việc gì đó: engrossed in something Example: She was engrossed in her book and didn't notice the time. (Cô ấy đang mải mê với cuốn sách của mình và không để ý đến thời gian.) - Có quá nhiều việc phải làm, gây ra căng thẳng: overwhelmed Example: I feel overwhelmed with all the work I have to do. (Tôi cảm thấy bị áp đảo bởi tất cả công việc phải làm.) Chú ý rằng khi paraphrase, bạn cần lưu ý sử dụng các từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và không sử dụng quá nhiều từ lạ hoặc khó hiểu để tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe."