VIETNAMESE

cảm ơn tất cả

ENGLISH

thanks to all

  
PHRASE

/θæŋks tu ɔl/

thanks, thanks everyone

Cảm ơn tất cả là một cách thừa nhận sự đóng góp của nhiều người hoặc cảm ơn tất cả những người đã tham gia vào một dự án, sự kiện hoặc tình huống cụ thể,..

Ví dụ

1.

"Cảm ơn tất cả những người đã tham dự sự kiện từ thiện."

"Thanks to all who attended the charity event."

2.

Cảm ơn tất cả sự làm việc chăm chỉ của đội chúng ta, mà mình đã giành chức vô địch.

Thanks to all the hard work of our team, we won the championship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.