VIETNAMESE

đáng buồn

ENGLISH

sadly

  
ADV

/ˈsædli/

Đáng buồn là đáng tiếc, đáng thương, mang tính cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự buồn bã, đau khổ.

Ví dụ

1.

Đáng buồn thay, công ty đã phải sa thải nhiều nhân viên do cắt giảm ngân sách.

Sadly, the company had to let go of many employees due to budget cuts.

2.

Đáng buồn thay, tin tức về vụ tai nạn thảm khốc đã lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn nhỏ.

Sadly, the news of the tragic accident spread quickly throughout the small town.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sadly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sorrowfully: đau buồn, đau lòng. - mournfully: tang thương, đau khổ. - unhappily: không hạnh phúc, không vui. - gloomily: u tối, buồn bã. - dejectedly: chán nản, buồn rầu. - despondently: tuyệt vọng, nản lòng.