VIETNAMESE

người hoàn hảo

người tuyệt vời, người hoàn mỹ

ENGLISH

perfect person

  
NOUN

/ˈpɜrˌfɪkt ˈpɜrsən/

flawless, impeccable

Người hoàn hảo là người không có lỗi lầm, sai sót, hoàn hảo về mọi mặt.

Ví dụ

1.

Trong một thế giới hoàn hảo, người hoàn hảo sẽ sở hữu vô hạn sự đồng cảm, khôn ngoan và vô tư.

In a perfect world, the perfect person would possess unlimited empathy, wisdom, and selflessness.

2.

Không ai là một người hoàn hảo, nhưng cố gắng tự cải thiện và phát triển bản thân có thể giúp chúng ta trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.

No one is a perfect person, but striving for self-improvement and personal growth can help us become better versions of ourselves.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "perfect person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ideal person: người hoàn hảo, lý tưởng - flawless person: người không có khuyết điểm - impeccable person: người hoàn hảo, không chê vào đâu được - faultless person: người hoàn hảo, không có lỗi lầm - exemplary person: người gương mẫu, hoàn hảo - excellent person: người xuất sắc, hoàn hảo - superb person: người tuyệt vời, hoàn hảo.