VIETNAMESE

người ưa mạo hiểm

ENGLISH

adventurous person

  
NOUN

/ædˈvɛnʧərəs ˈpɜrsən/

Người ưa mạo hiểm là người thích thú và tìm kiếm những trải nghiệm mới, mạo hiểm và thường dám đối mặt với nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người ưa mạo hiểm, luôn tìm kiếm cảm giác mạnh mới.

She's an adventurous person, always seeking new thrills.

2.

Anh ấy có vẻ giống một người thích ở nhà để trở thành một người ưa mạo hiểm.

He's too much of a homebody to be an adventurous person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "adventurous" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - daring: táo bạo, liều lĩnh - bold: táo bạo, dũng cảm - brave: dũng cảm, can đảm - audacious: táo bạo, không sợ hãi - fearless: không sợ hãi, can đảm - risk-taking: mạo hiểm, liều lĩnh - courageous: gan dạ, dũng cảm