VIETNAMESE
người nóng tính
người khó tính, người dễ nổi nóng
ENGLISH
hot-tempered person
/hɑt-ˈtɛmpərd ˈpɜrsən/
irritable person, easily annoyed person
Người nóng tính là người dễ cáu giận, khó chịu.
Ví dụ
1.
Một người nóng tính đã bay khỏi tay cầm chỉ với một sự khiêu khích nhỏ nhất.
The hot-tempered person flew off the handle at the slightest provocation.
2.
Cô ấy hối hận vì đã người nóng tính trước những lời chỉ trích và ước rằng cô ấy đã xử lý nó một cách bình tĩnh hơn.
She regretted being a hot-tempered person to the criticism and wished she had handled it more calmly.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "hot-tempered person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - irritable person: người hay cáu gắt - short-tempered person: người dễ nổi nóng - hothead: người nóng tính, hay nổi giận - quick-tempered person: người nóng tính, hay cáu gắt - easily provoked person: người dễ bị kích động, dễ cáu - temperamental person: người có tính cách nóng nảy, thất thường.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết