VIETNAMESE
người xúi giục
ENGLISH
instigator
/ˈɪnstəˌɡeɪtər/
Người xúi giục là người khuyến khích hoặc thúc đẩy ai làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ta được biết đến là một người xúi giục, luôn gây ra những cuộc tranh cãi giữa bạn bè.
He was known to be an instigator, always provoking arguments among friends.
2.
Người xúi giục cố tình lan truyền tin đồn để tạo căng thẳng trong nhóm.
The instigator purposely spread rumors to create tension within the group.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "instigator": - provocateur: người kích động. - agitator: người gây rối. - troublemaker: kẻ gây rối. - ringleader: người lãnh đạo. - instigant: người xúi giục. - fomenter: người khuấy động.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết