VIETNAMESE

người lỗi thời

người cổ lỗ, người lạc hậu

ENGLISH

old-fashioned person

  
NOUN

/oʊld-ˈfæʃən ˈpɜrsən/

old-fashioned, obsolete

Người lỗi thời là người có quan điểm, suy nghĩ hoặc phong cách cũ kỹ, không phù hợp với thời đại hiện tại.

Ví dụ

1.

Người lỗi thời thích viết thư hơn gửi email.

The old-fashioned person prefers writing letters over sending emails.

2.

Bà của cô là một người lỗi thời đến mức vẫn sử dụng điện thoại quay.

Her grandmother was an old-fashioned person who still used a rotary phone.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "old-fashioned person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - traditionalist: người truyền thống - conservative: người bảo thủ - classicist: người theo trường phái cổ điển - retrograde: người lạc hậu - antiquated: người cổ xưa - outdated: người lỗi thời - fuddy-duddy: người già cỗi, cứng nhắc - stick-in-the-mud: người khó tính, chống đổi mới