VIETNAMESE

y thuật

"cách chữa bệnh phương pháp chữa bệnh"

ENGLISH

medical skills

  
NOUN

/ˈmed.ɪ.kəl skɪlz/

Y thuật là khoa học và nghệ thuật điều trị và chăm sóc sức khỏe của con người.

Ví dụ

1.

Y thuật là điều kiện cần đối với mọi chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Medical skills are essential for any healthcare professional.

2.

Bác sĩ đã thể hiện y thuật của mình bằng cách thực hiện một ca phẫu thuật thành công.

The doctor demonstrated his medical skills by performing a successful surgery.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh về các kỹ năng (skill) nha! - job skill (kỹ năng việc làm) - soft skill, hard skill (kỹ năng mềm, kỹ năng cứng) - life skill (kỹ năng sống) - specialized skill (kỹ năng chuyên môn) - computer skill, office computer skill (kỹ năng tin học, kỹ năng tin học văn phòng)