VIETNAMESE

người yêu cái đẹp

ENGLISH

philocalist

  
NOUN

/fɪˈloʊkəlɪst/

beauty lover

người yêu cái đẹp: Người đam mê và đánh giá cao sự đẹp của thế giới xung quanh.

Ví dụ

1.

Là một người yêu cái đẹp, cô ấy tìm thấy niềm an ủi trong vẻ đẹp của thiên nhiên và dành thời gian ở ngoài trời.

As a philocalist, she found solace in nature's beauty and spent time outdoors.

2.

Họa sĩ đã miêu tả một người yêu cái đẹp được bao quanh bởi những bông hoa đầy màu sắc trong bức tranh.

The artist depicted a philocalist surrounded by colorful flowers in the painting.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "philocalist": - "Philocalist" là một danh từ chỉ người yêu thích sự tươi đẹp và thiên nhiên. Ví dụ: "She is a true philocalist, always seeking out the beauty in every aspect of life." (Cô ấy là một người yêu thích thiên nhiên thực sự, luôn tìm kiếm vẻ đẹp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.) - "Philocalist" cũng có thể được sử dụng để chỉ người yêu thích và đam mê nghệ thuật. Ví dụ: "As a philocalist, he spends his weekends exploring art galleries and attending cultural events." (Là một người yêu thích nghệ thuật, anh ta dành cuối tuần của mình để khám phá các phòng tranh và tham dự các sự kiện văn hóa.)