VIETNAMESE

người vụng về

ENGLISH

clumsy person

  
NOUN

/ˈklʌmzi ˈpɜrsən/

Người vụng về là người không khéo léo hoặc thiếu khả năng thực hiện các hoạt động một cách trơn tru.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường xuyên làm rơi đồ đạc và va vào đồ nội thất, được coi là một người vụng về.

He often dropped things and bumped into furniture, earning the title of a clumsy person.

2.

Người vụng về vô tình làm đổ cà phê lên máy tính xách tay của mình.

The clumsy person accidentally spilled coffee on his laptop.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "clumsy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - awkward: vụng về. - ungainly: cồng kềnh. - inept: không khéo léo. - bumbling: vụng về, lúng túng. - klutzy: vụng về, cẩu thả. - uncoordinated: thiếu phối hợp, không đồng bộ.