VIETNAMESE
ngoan hiền
ENGLISH
well-behaved
/wɛl-bɪˈheɪvd/
obedient, well-mannered
Ngoan hiền là có tính cách ngoan ngoãn, biết lễ phép, đúng mực, làm việc chăm chỉ, ngoan ngoãn nghe lời, không cãi vã, không phản đối
Ví dụ
1.
Những vị khách ngoan hiền đã được chủ nhà cảm ơn.
The well-behaved guests were thanked by the host.
2.
Đứa trẻ đó rất ngoan hiền.
That kid was well-behaved.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "well-behaved" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - polite: lịch sự, nhã nhặn - courteous: lịch thiệp, tế nhị - respectful: tôn trọng, kính trọng - obedient: vâng lời, tuân thủ - compliant: dễ uỷ nhiệm, dễ uỷ thác - decent: lịch sự, đứng đắn - mannerly: có phép lịch sự, đoan trang - well-mannered: có cách cư xử tốt, lịch sự - civilized: văn minh, lịch sự - behaved: có cách cư xử tốt, đứng đắn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết