VIETNAMESE

chủ động trong công việc

Tự động

ENGLISH

proactive in work

  
ADJ

/ˈproʊˈæktɪv ɪn wɜrk/

self-motivated, initiative

Chủ động trong công việc là tự nguyện thực hiện công việc mà không cần bị thúc ép hoặc giám sát.

Ví dụ

1.

Cô chủ động trong công việc, luôn tìm cách cải tiến và hiệu quả hơn.

She was proactive in work, always looking for ways to improve and be more efficient.

2.

Nhóm đã thực sự chủ động trong công việc.

The team was really proactive in work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cách sử dụng active và proactive nhé! Từ "proactive" và "active" đều có nghĩa là "chủ động, tích cực" trong công việc. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai từ này: - Từ "active" thường được sử dụng để chỉ việc tham gia hoạt động, động viên và không phải lúc nào cũng liên quan đến việc đưa ra các hành động tiên phong để giải quyết vấn đề. - Từ "proactive" thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn trong việc mô tả một cách tích cực và tích cực hơn trong việc giải quyết vấn đề, đưa ra các ý tưởng, hoạt động và lên kế hoạch trước để giải quyết vấn đề. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người tự giác và chủ động trong công việc. Ví dụ, một người làm việc tích cực (active) có thể tham gia vào các hoạt động, tương tác với đồng nghiệp và đưa ra ý kiến. Trong khi đó, một người làm việc chủ động (proactive) sẽ tìm cách giải quyết vấn đề, đưa ra các kế hoạch và đề xuất để nâng cao hiệu suất công việc và đạt được mục tiêu.