VIETNAMESE
còn sống
ENGLISH
alive
/əˈlaɪv/
Còn sống nghĩa là tồn tại, không chết.
Ví dụ
1.
Ông ấy phải 90 tuổi nếu vẫn còn sống.
He must be 90 if he's still alive.
2.
Bà ấy vẫn còn sống khỏe mạnh và sống ở New Zealand.
She's alive and well and living in New Zealand.
Ghi chú
Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết