VIETNAMESE

người tiết kiệm

người tiết kiệm, người tiết kiệm tiền

ENGLISH

thrifty person

  
NOUN

/ˈθrɪfti ˈpɜrsən/

frugal person, saver

Người tiết kiệm là người sử dụng tiền bạc một cách cẩn thận và không lãng phí.

Ví dụ

1.

Bà tôi là một người tiết kiệm và luôn tìm kiếm một thỏa thuận tốt.

My grandmother is a thrifty person and always looks for a good deal.

2.

Người tiết kiệm để dành đủ tiền để đi du lịch.

The thrifty person saved up enough money to go on a trip.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "thrifty person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: Những từ đồng nghĩa mang tính tích cực: - frugal person: người tiết kiệm - economical person: người tiết kiệm, có tính kinh tế - saver: người tiết kiệm Những từ đồng nghĩa mang tính tiêu cực: - stingy person: người keo kiệt - tightwad: người keo kiệt, bủn xỉn - penny-pincher: người keo kiệt, bủn xỉn - miser: người hà tiện - cheapskate: người keo kiệt.