VIETNAMESE
người giỏi nghề đi biển
thủy thủ đoàn giỏi
ENGLISH
skilled maritime worker
/skɪld ˈmɛrəˌtaɪm ˈwɜrkər/
skilled seafarer
Người giỏi nghề đi biển là một người có kinh nghiệm và kỹ năng về hoạt động đi biển, bao gồm điều hành tàu thuyền, điều khiển tàu, điều hành tàu cá, chế biến sản phẩm thủy sản, sửa chữa thiết bị đi biển và biết cách đối phó với các tình huống khẩn cấp khi ở trên biển.
Ví dụ
1.
Chú tôi là người giỏi nghề đi biển và làm việc trên một con tàu chở hàng.
My uncle is a skilled maritime worker and works on a cargo ship.
2.
Người giỏi nghề đi biển đã giúp hướng dẫn con tàu vào cảng an toàn.
The skilled maritime worker helped guide the ship safely into the harbor.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "maritime worker" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - seafarer: người đi biển - sailor: thủy thủ - mariner: thủy thủ đoàn - seaman: thủy thủ - deckhand: thủy thủ lái - boatswain: thủy trưởng - shipmate: đồng đội trên tàu - navigator: điều hướng viên - crew member: thành viên phi hành đoàn tàu thủy.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết