VIETNAMESE
gia đình nhỏ của tôi
ENGLISH
my small family
/maɪ smɔl ˈfæməli/
my little family
Gia đình nhỏ của tôi là từ ngữ thân mật dùng để chỉ người tri kỷ và các con của mình.
Ví dụ
1.
Gia đình nhỏ của tôi luôn khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương.
My small family always makes me feel happy and loved.
2.
Tôi không thể chờ đợi để dành cuối tuần với gia đình nhỏ của tôi.
I can't wait to spend the weekend with my small family.
Ghi chú
Cùng là nhỏ nhưng little và small có cách dùng khác nhau nha! - Khi mô tả một số lượng, chúng ta sử dụng “ít” (little). Ví dụ: He is a wise man who speaks little. (Anh là người khôn ngoan, ít nói.) - Khi mô tả kích thước của một ai đó hoặc một cái gì đó, chúng ta sử dụng "nhỏ" (small). Ví dụ: A small leak will sink a great ship. (Một rò rỉ nhỏ sẽ đánh chìm một con tàu lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết