VIETNAMESE

cảm tử

ENGLISH

willing to sacrifice

  
ADJ

/ˈwɪlɪŋ tu ˈsækrəˌfaɪs/

Cảm tử là liều chết, không sợ chết, dám hy sinh.

Ví dụ

1.

Anh sẵn sàng cảm tử vì đất nước.

He was willing to sacrifice himself for the country.

2.

Cô sẵn sàng cảm tử cả mạng sống của mình.

She was willing to sacrifice her life.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "willing to sacrifice" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - selfless : vô lợi. - altruistic : vị tha. - devoted : tận tâm. - sacrificial : hy sinh. - heroic : anh dũng. - philanthropic : nhân ái. - martyr-like : tự nguyện hy sinh.