VIETNAMESE
chẩn đoán xác định
ENGLISH
definitive diagnosis
/dɪˈfɪnɪtɪv ˌdaɪəgˈnoʊsəs/
Chẩn đoán xác định được thực hiện trên cơ sở các triệu chứng và đặc điểm của bệnh được xác định rõ ràng bởi bác sĩ.
Ví dụ
1.
Mặc dù có nhiều biểu hiện với các bệnh lý phù hợp, việc chẩn đoán xác định rất khó khăn.
Despite many presentations with consistent illnesses, definitive diagnosis was difficult.
2.
Chẩn đoán xác định được thực hiện dựa trên xét nghiệm vi khuẩn và mô học.
A definitive diagnosis was based on bacteriological and histological examination.
Ghi chú
Một số thuật ngữ Y khoa: - definitive test: xét nghiệm xác định - disease progression: tiến triển bệnh - diagnosis: chẩn đoán - fluid challenge test: truyền dịch - fulminant: ác tính - immunity: sức đề kháng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết