VIETNAMESE
chảy mũi
sổ mũi, chảy nước mũi
ENGLISH
runny nose
/ˈrʌni noʊz/
Chảy mũi hay sổ mũi là triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe, đặc trưng bởi chảy dịch (chất nhầy) từ mũi.
Ví dụ
1.
Rachel đã bị đau họng và chảy mũi cả ngày hôm qua.
Rachel had a sore throat and runny nose all day yesterday.
2.
Cô ấy bị ho, hắt hơi, chảy mũi và chảy nước mắt.
She coughed, sneezed, and got a runny nose and watery eyes.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến các triệu chứng dị ứng: - sneezing (hắt hơi) - runny/ stuffy nose (chảy nước mũi/ nghẹt mũi) - cough (ho) - skin itchy (ngứa da) - sore throat (đau họng) - vomiting/ nausea (nôn/ buồn nôn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết