VIETNAMESE

dị tật bẩm sinh

ENGLISH

birth defect

  
NOUN

/bɜrθ ˈdifɛkt/

Dị tật bẩm sinh là những thay đổi bất thường về cấu trúc hoặc chức năng bẩm sinh gây khuyết tật thể chất và tinh thần của trẻ.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ dị tật bẩm sinh đã tăng gấp đôi kể từ năm 1950 ở Hoa Kỳ và hầu hết châu Âu.

The birth defect rate has doubled since 1950 in the United States and most of Europe.

2.

Kết quả xét nghiệm bất thường không đồng nghĩa với việc con bạn bị dị tật bẩm sinh.

An abnormal test result doesn't necessarily mean that your baby has a birth defect.

Ghi chú

Một số từ vựng cũng có nghĩa tương tự dị tật: - malformation (dị tật): She was born critically ill with a severe malformation of the heart. (Bé gái sinh ra đã bị một dị tật nặng ở tim.) - birth defect (dị tật bẩm sinh): Some birth defects are linked to smoking during pregnancy. (Một số dị tật bẩm sinh là do việc hút thuốc trong thai kỳ gây ra.) - deformity (biến dạng): The injury resulted in a deformity of the hip joint. (Chấn thương đã làm cho khớp háng bị biến dạng.)