VIETNAMESE

người đàn bà lang chạ

ENGLISH

promiscuous woman

  
NOUN

/ˈproʊmɪskwəs ˈwʊmən/

Người đàn bà lang chạ là một người phụ nữ đã có gia đình nhưng lại có hành vi ngoại tình, lăng nhăng, không trung thành với chồng.

Ví dụ

1.

Cô bị mang tiếng là người đàn bà lang chạ, có nhiều bạn tình.

She was known as a promiscuous woman, having multiple partners.

2.

Người ta thường đánh giá một người đàn bà lang chạ mà không hiểu lý do tại sao cô ấy làm vậy.

People often judge a promiscuous woman without understanding her reasons.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "promiscuous woman" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - licentious: dâm dật, vô đạo đức - wanton: tà dâm, trác táng - dissolute: phóng túng, vô liêm sỉ - loose: thoải mái, không ràng buộc - uninhibited: không kiềm chế, tự do - profligate: hoang phí, phung phí - hedonistic: theo chủ nghĩa khoái lạc, tôn thờ niềm vui thú