VIETNAMESE

quyền và lợi ích hợp pháp

ENGLISH

legal right and interest

  
NOUN

/ˈliɡəl raɪt ænd ˈɪntrəst/

Quyền và lợi ích hợp pháp là quyền của mỗi cá nhân hoặc tổ chức được bảo vệ và hưởng lợi từ những quyền lợi và sự hỗ trợ được công nhận bởi pháp luật và các quy định.

Ví dụ

1.

Hợp đồng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên.

The contract protects both parties' legal rights and interests.

2.

Luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho thân chủ của mình.

The lawyer defended her client's legal rights and interests.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha! - hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.) - lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.) - lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.) - sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)