VIETNAMESE

có thái độ xa cách

thái độ lãnh đạm, thái độ không quan tâm

ENGLISH

have a distant attitude

  
VERB

/hæv ə ˈdɪstənt ˈætəˌtud/

indifference

Có thái độ xa cách là hành động hoặc lời nói của một người cho thấy họ không quan tâm đến những người khác.

Ví dụ

1.

Học sinh mới có thái độ xa cách và chưa kết bạn.

The new student has a distant attitude and hasn't made any friends yet.

2.

Người nổi tiếng có thái độ xa cách để giữ sự riêng tư của họ.

The celebrity has a distant attitude to maintain their privacy.

Ghi chú

Một số idioms với từ attitude: - Have an attitude: Có thái độ. Ví dụ: She always has an attitude with me, even when I'm just trying to be helpful. (Cô ấy luôn có thái độ với tôi, ngay cả khi tôi chỉ đang cố giúp đỡ.) - Get an attitude: Lên tiếng, trở nên bảo thủ hoặc thách thức. Ví dụ: He got an attitude when I asked him about the missing files. (Anh ấy lên tiếng khi tôi hỏi về những tập tin bị mất.) - Give someone attitude: Thái độ khó chịu, không tôn trọng người khác. Ví dụ: I can't believe she gave the teacher attitude in class. (Tôi không thể tin cô ấy lại thể hiện thái độ không tôn trọng với giáo viên trong lớp học.) - Check your attitude: Kiểm soát thái độ, đối mặt với bản thân. Ví dụ: I told him to check his attitude before talking to me like that again. (Tôi đã nói với anh ấy hãy kiểm soát lại thái độ của mình trước khi nói chuyện với tôi như vậy lần nữa.)