VIETNAMESE

người hảo ngọt

ENGLISH

sugar addict

  
NOUN

/ˈʃʊɡər ˈædɪkt/

Người hảo ngọt là người nghiện ăn đồ ngọt.

Ví dụ

1.

Tôi là người hảo ngọt và thích ăn tráng miệng.

John is a sugar addict who can't resist indulging in multiple sugary treats throughout the day.

2.

Bạn tôi đang cố cắt giảm lượng đường, nhưng cô ấy là người hảo ngọt nên việc này thật khó.

The sugar addict's constant cravings for sweets have negatively impacted their overall health.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sweet fiend" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dessert lover: người yêu thích món tráng miệng - confectionery connoisseur: người sành về các loại bánh kẹo - candy enthusiast: người đam mê kẹo - sweet fiend: kẻ nghiện đồ ngọt - chocoholic: người nghiện socola - pastry aficionado: người yêu thích bánh ngọt